Màn hình rung tần số cao
Các tính năng chính
1. Máy sàng rung tần số cao sử dụng hệ thống kiểm soát rung thủy lực tần số cao hoặc hệ thống kiểm soát rung đa động cơ, truyền rung tần số cao (2900–6000 vòng/phút) trực tiếp đến lưới sàng. Điều này ngăn ngừa hiệu quả tình trạng tắc nghẽn lưới sàng trong quá trình sàng bột, phân loại vật liệu mịn và chế biến cát nhân tạo, do đó tối đa hóa thông lượng.
So với thiết bị sàng lọc thông thường, sàng lọc tần số cao cung cấp hiệu quả sàng lọc cao hơn và công suất lớn hơn, với khả năng thích ứng được cải thiện với vật liệu ướt và dính. Lưới sàng rung tần số cao thường được lắp đặt ở độ nghiêng 38–43 độ, nhưng có thể thêm động cơ rung đuôi có thể điều chỉnh để giảm góc (xuống 20–25 độ) và chiều cao lắp đặt tổng thể. Luồng khí phụ cũng có thể được tích hợp để nâng cao hơn nữa hiệu suất sàng cát mịn.
2、Biên độ nhỏ:Các hạt mịn có khả năng tiếp xúc với bề mặt lưới cát mịn cao hơn, làm tăng khả năng tách và cải thiện đáng kể hiệu quả sàng lọc.
3、Tần số cao:Rung trực tiếp trên lưới sàng rung tần số cao cho phép phân tầng vật liệu nhanh chóng, mang lại hiệu suất chống tắc nghẽn vượt trội. Với luồng khí phụ trợ, có thể đạt được kích thước cắt tối thiểu là 300 μm.
4、Hệ thống căng nhanh:Cơ chế căng nhanh bên ngoài cho phép thay đổi sàng cát mịn nhanh chóng, giúp tăng đáng kể thời gian hoạt động của thiết bị và giảm chi phí bảo trì.
5、Khung màn hình chống rung:Khung lưới chắn cát mịn vẫn giữ nguyên trạng thái tĩnh trong quá trình vận hành, giúp giảm chi phí xây dựng và lắp đặt, cải thiện khả năng bịt kín và tăng cường bảo vệ môi trường.
6、Tiêu thụ năng lượng thấp hơn:So với các thiết bị thông thường có cùng công suất xử lý, màn hình tần số cao tiêu thụ ít năng lượng hơn, giúp giảm chi phí vận hành.
7、Hoạt động ít tiếng ồn:Cung cấp môi trường làm việc thân thiện hơn với môi trường và người dùng.
8、Sức chứa:Đối với vật liệu thành phẩm có độ dày dưới 2 mm, năng suất sàng lọc tần số cao dao động từ 10 đến 50 tấn mỗi giờ.
Các loại vật liệu áp dụng

Máy sàng có truyền động tần số cao chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực vật liệu như bùn than, chất thải, khai thác than, nước thải và chế biến kim loại.
Đặc điểm kỹ thuật
| Tốc độ quay | 2900-6000 vòng/phút |
| Góc nghiêng | 38-43° |
| Lực cắt tối thiểu | 300um |
| Hệ thống căng lưới sàng | Thiết bị căng có thể tiếp cận từ bên ngoài |
| Dung tích | 10-50 t/h (Sản phẩm hoàn thiện dưới 2mm) |
| Màn hình | Có thể thay thế |
Phạm vi cấu hình

1.Màn hình tần số cao được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do độ chính xác và hiệu quả vượt trội. Ứng dụng chính của nó là phân loại vật liệu mịn, đặc biệt là trong cát nhân tạo, chế biến khoáng sản và sàng lọc bột.
2. Lưới sàng cát mịn đặc biệt hiệu quả trong việc tách các hạt nhỏ hơn 2 mm, khiến lưới sàng tần số cao trở nên lý tưởng như lưới sàng cát mịn để phân loại và kiểm soát chất lượng trong các dây chuyền sản xuất cát. Máy sàng có ổ đĩa tần số cao truyền rung động nhanh trực tiếp đến lưới sàng rung tần số cao, tăng cường đáng kể sự phân tầng và ngăn ngừa tắc nghẽn, ngay cả với vật liệu ướt hoặc dính.
3. Trong khai thác và chế biến khoáng sản, sàng tần số cao được sử dụng để tách các khoáng sản có giá trị khỏi quặng với độ chính xác cao. Lưới sàng rung tần số cao cho phép tách hiệu quả xuống tới 300 μm khi kết hợp với luồng khí phụ trợ, làm cho sàng cát mịn phù hợp để phân loại bột và sàng khô các vật liệu siêu mịn.
4. Ngoài ra, các máy sàng lọc có ổ đĩa tần số cao này được ứng dụng trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, hóa chất và tái chế, nơi mà việc tách hạt mịn là rất quan trọng. Nhờ mức tiêu thụ năng lượng thấp, công suất cao và khả năng thay đổi sàng nhanh, sàng cát mịn đã trở thành thiết bị thiết yếu trong các hệ thống chế biến vật liệu mịn hiện đại.
Xem tại chỗ


Có, chúng tôi cung cấp các giải pháp thiết bị được tùy chỉnh hoàn toàn dựa trên yêu cầu của khách hàng, bao gồm thông số kỹ thuật về kích thước, cấu hình chức năng và thiết kế công suất để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng dự án.
Có, chúng tôi cung cấp hỗ trợ lắp đặt và vận hành toàn diện, tại chỗ hoặc thông qua hỗ trợ kỹ thuật từ xa, để đảm bảo hiệu suất thiết bị tối ưu.
Thời hạn bảo hành tiêu chuẩn cho hầu hết các thiết bị cốt lõi thường là 12 tháng, với các điều khoản cụ thể được xác định trong thỏa thuận mua hàng.
Đầu tiên, khách hàng phải cung cấp thông tin về loại và độ cứng của nguyên liệu thô tại địa phương (ví dụ: đá granit, sỏi sông, đá vôi, v.v.). Tiếp theo, khách hàng cần chỉ định các yêu cầu về sản phẩm hoàn thiện mong muốn, bao gồm mô đun độ mịn và hình dạng hạt. Sau đó, dựa trên công suất sản xuất yêu cầu (ví dụ: tấn mỗi giờ), có thể đề xuất các mô hình khác nhau, ví dụ như máy tạo cát định hình cho năng suất cao hơn hoặc thiết bị được thiết kế riêng cho sản xuất vữa thông thường hoặc chuyên dụng tùy thuộc vào ứng dụng. Cuối cùng, khách hàng có thể lựa chọn và tùy chỉnh thiết bị dựa trên điều kiện địa điểm, môi trường lắp đặt, mức tiêu thụ năng lượng, chi phí bảo trì và ngân sách chung của dự án.
Thiết bị của chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm chứng nhận quản lý chất lượng ISO 9001, Hệ thống quản lý môi trường ISO 14001. Kiểm tra của bên thứ ba, chẳng hạn như báo cáo SGS, có thể được sắp xếp dựa trên yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Chúng tôi chấp nhận nhiều phương thức thanh toán, bao gồm T/T, L/C và các phương thức khác theo thỏa thuận trong hợp đồng. Các điều khoản thương mại quốc tế được chấp nhận thường là FOB, CFR, CIF, DAP và cũng tùy thuộc vào các điều khoản được nêu trong hợp đồng.