Nhà máy vữa khô trộn sẵn

Các tính năng chính
1. Máy trộn vữa hiệu suất cao
Cốt lõi của mọi nhà máy vữa trộn sẵn là máy trộn vữa hiệu suất cao. Cho dù là loại trục đơn, trục đôi hay loại hành tinh, máy trộn vữa đều đảm bảo trộn đều xi măng, cát, bột polyme và phụ gia hóa học. Máy trộn vữa rất quan trọng để sản xuất các mẻ keo dán gạch, vữa chà ron và vữa cách nhiệt đồng nhất.
2. Hệ thống cân và định lượng tự động
Nhà máy vữa khô hiện đại bao gồm định lượng hoàn toàn tự động cho tất cả các nguyên liệu thô. Hệ thống cân chính xác đảm bảo tỷ lệ chính xác, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng.
3. Khả năng sản xuất linh hoạt
Nhà máy vữa trộn sẵn có thể được cấu hình để sản xuất nhiều loại vữa bao gồm vữa xây, vữa trát, hợp chất tự san phẳng và vữa chuyên dụng. Hệ thống chuyển đổi công thức nhanh và điều khiển kỹ thuật số nâng cao tính linh hoạt trong sản xuất.
4. Hoạt động không bụi và kiểm soát môi trường
Hầu hết các nhà máy vữa khô đều có hệ thống thu gom bụi và bịt kín để giảm các hạt trong không khí, hỗ trợ môi trường sản xuất sạch sẽ và thân thiện với môi trường.
5. Đóng gói và xếp pallet tích hợp
Nhà máy vữa trộn sẵn thường bao gồm máy đóng bao, máy đóng van và máy xếp pallet—giúp hợp lý hóa khâu hậu cần và cải thiện hiệu quả đầu ra.
5. Thiết kế mô-đun có thể mở rộng
Từ các thiết lập nhỏ gọn đến các lắp đặt quy mô lớn, mọi nhà máy vữa khô đều được thiết kế để có thể mở rộng quy mô. Bố trí máy trộn vữa có thể được mở rộng hoặc nâng cấp khi nhu cầu sản xuất tăng lên, mà không cần thay thế các thành phần cốt lõi như máy trộn vữa.
Đặc điểm kỹ thuật
| Người mẫu | LNZDS824S1+SBT60 |
| Kích thước nguyên liệu | 5-40mm |
| Thể tích xả (1-2/3.5mm) | 46-63 tấn/giờ |
| Máy nghiền VSI | VSI8525 |
| Màn hình rung | 3ZS2045 |
| Máy hút bụi | LCPM500 |
| Phân loại cát | 3GLS1840 |
| Máy trộn vữa | GJD3000 |
| Nhận xét | Màn hình chấm điểm tùy chọn |
Vật liệu cho vữa trộn khô

Các cốt liệu trong vữa trộn khô bao gồm cát sông, cát nhân tạo, cát núi, cát biển và đá vôi, v.v.
Dữ liệu về cát sử dụng trong vữa trộn khô và ứng dụng tại các công trường xây dựng

Dữ liệu cát xây

Dữ liệu cát xây

Cát khô hoàn thiện (FM = 2,46)
Phạm vi cấu hình


Nhà máy vữa khô được sử dụng để sản xuất vữa xây cho công trình xây gạch và khối xây. Với sự trợ giúp của máy trộn vữa hiệu suất cao, vữa đạt được cường độ liên kết, khả năng giữ nước và khả năng thi công tuyệt vời, đảm bảo hiệu suất xây đáng tin cậy.
Nhà máy vữa trộn sẵn lý tưởng để sản xuất vữa trát tường nội thất và ngoại thất. Điều này giúp tăng hiệu quả thi công, cải thiện độ nhẵn bề mặt và được ứng dụng rộng rãi trong các tòa nhà dân dụng, thương mại và công nghiệp.
Sử dụng máy trộn vữa chính xác, nhà máy vữa khô có thể sản xuất keo dán gạch liên kết mạnh và vữa linh hoạt. Những vật liệu này đáp ứng nhu cầu lát sàn và tường trong nhiều điều kiện nền và môi trường khác nhau.
Đối với sàn công nghiệp và thương mại, nhà máy vữa trộn sẵn cho phép sản xuất vữa tự san phẳng. Loại vữa này đảm bảo độ phẳng và khả năng chống mài mòn cao, cho phép thi công nhanh chóng và hiệu quả.
Nhà máy vữa khô cũng phù hợp để sản xuất vữa dùng trong hệ thống cách nhiệt tường ngoài (như tấm EPS/XPS), bao gồm lớp keo dính và lớp phủ bảo vệ chống nứt. Những thứ này góp phần đáng kể vào hiệu quả năng lượng của tòa nhà.
Với máy trộn vữa mạnh mẽ, nhà máy vữa trộn sẵn có thể sản xuất vữa cường độ cao, đông kết nhanh và bền được sử dụng để sửa chữa bê tông, bảo trì cầu và lót đường hầm. Những sản phẩm đặc biệt này rất cần thiết cho các dự án cơ sở hạ tầng.
Xem tại chỗ


Có, chúng tôi cung cấp các giải pháp thiết bị được tùy chỉnh hoàn toàn dựa trên yêu cầu của khách hàng, bao gồm thông số kỹ thuật về kích thước, cấu hình chức năng và thiết kế công suất để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng dự án.
Có, chúng tôi cung cấp hỗ trợ lắp đặt và vận hành toàn diện, tại chỗ hoặc thông qua hỗ trợ kỹ thuật từ xa, để đảm bảo hiệu suất thiết bị tối ưu.
Thời hạn bảo hành tiêu chuẩn cho hầu hết các thiết bị cốt lõi thường là 12 tháng, với các điều khoản cụ thể được xác định trong thỏa thuận mua hàng.
Đầu tiên, khách hàng phải cung cấp thông tin về loại và độ cứng của nguyên liệu thô tại địa phương (ví dụ: đá granit, sỏi sông, đá vôi, v.v.). Tiếp theo, khách hàng cần chỉ định các yêu cầu về sản phẩm hoàn thiện mong muốn, bao gồm mô đun độ mịn và hình dạng hạt. Sau đó, dựa trên công suất sản xuất yêu cầu (ví dụ: tấn mỗi giờ), có thể đề xuất các mô hình khác nhau, ví dụ như máy tạo cát định hình cho năng suất cao hơn hoặc thiết bị được thiết kế riêng cho sản xuất vữa thông thường hoặc chuyên dụng tùy thuộc vào ứng dụng. Cuối cùng, khách hàng có thể lựa chọn và tùy chỉnh thiết bị dựa trên điều kiện địa điểm, môi trường lắp đặt, mức tiêu thụ năng lượng, chi phí bảo trì và ngân sách chung của dự án.
Thiết bị của chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm chứng nhận quản lý chất lượng ISO 9001, Hệ thống quản lý môi trường ISO 14001. Kiểm tra của bên thứ ba, chẳng hạn như báo cáo SGS, có thể được sắp xếp dựa trên yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Chúng tôi chấp nhận nhiều phương thức thanh toán, bao gồm T/T, L/C và các phương thức khác theo thỏa thuận trong hợp đồng. Các điều khoản thương mại quốc tế được chấp nhận thường là FOB, CFR, CIF, DAP và cũng tùy thuộc vào các điều khoản được nêu trong hợp đồng.